--

oằn oại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oằn oại

+  

  • Writhe, squirm
    • Đau bụng oằn oại suốt đêm
      To writhe all night long because of a belly-ache
Lượt xem: 795